New Page 1
Số lượt truy cập:
154536
|
|
Tìm kiếm
Chủng loại thiết bị
Thiết bị
|
|
Trang chủ >
Sản phẩm
Danh sách
sản phẩm
|
•
EKG nguyên chiếc
|
Máy xúc EKG 5A
|
| | | |
|
|
•
Động cơ điện
|
Động cơ chính EKG 6KV/250kw
|
|
Động cơ nâng hạ 175kw
|
|
Động cơ điện các loại
|
|
Động cơ ra vào 54kw
|
|
Động cơ quay 60kw
|
|
Động cơ phòng nổ 22kw
|
|
Động cơ cho máy nén khí-ép hơi 5.5kw
|
|
Động cơ nâng hạ 200kw
|
|
Ruột động cơ quay 60kw
|
|
Ruột động cơ ra vào 54kw
|
|
Động cơ phòng nổ 18.5kw
|
|
Động cơ liền hộp giảm tốc 22kw
|
|
|
|
•
Máy phát điện
|
Tổ máy phát điện 8VD26/20AL-2 (1.000Kw)
|
|
Ruột máy phát ra vào 45 KW
|
|
Máy phát ra vào 45kw
|
|
Máy phát điện Siemens 192 KW
|
|
Máy phát điện Skoda 200 KW
|
|
Máy phát quay - di chuyển 132kw
|
|
Máy phát nâng hạ 200kw
|
|
Máy phát nâng hạ 220kw
|
|
Máy kích 15kw
|
|
Ruột máy phát nâng hạ 200kw
|
|
Ruột máy phát quay - di chuyển 132kw
|
| |
|
|
•
Linh kiện điện ЭКГ
|
Động cơ chính EKG 6KV/250kw
|
|
Tủ điện 6KV ngắt chân không
|
|
Ruột máy phát ra vào 45 KW
|
|
Máy phát ra vào 45kw
|
|
Động cơ nâng hạ 175kw
|
|
Động cơ ra vào 54kw
|
|
Máy phát quay - di chuyển 132kw
|
|
Động cơ quay 60kw
|
|
Tay, chân điều khiển EKG
|
|
Máy nén khí EK-7B đồng bộ động cơ
|
|
Máy phát nâng hạ 200kw
|
|
Máy phát nâng hạ 220kw
|
|
Máy kích 15kw
|
|
Ruột máy phát nâng hạ 200kw
|
|
Ruột máy phát quay - di chuyển 132kw
|
|
Động cơ di chuyển EKG 54kw
|
|
Động cơ cho máy nén khí-ép hơi 5.5kw
|
|
Động cơ nâng hạ 200kw
|
|
Ruột động cơ quay 60kw
|
|
Ruột động cơ ra vào 54kw
|
|
Biến thế tự tiêu nội thất EKG
|
|
Tủ điện cao áp 6KV EKG
|
|
Tủ điện hạ thế 3 buồng EKG
|
| |
|
|
•
Linh kiện cơ khí ЭКГ
|
Tam bua tời nâng hạ EKG 5A
|
|
Bánh răng Z-122 M8 EKG 5A
|
|
Trục galê bánh tỳ EKG 8i
|
|
Supo tay gàu EKG 5A
|
|
Trục đứng trung tâm EKG 5A
|
|
Tay gầu EKG 5A
|
|
Gầu xúc 5.2m3 EKG 4,6-5A
|
|
Gầu xúc 5.2m3 EKG
|
|
Cần gàu đồng bộ EKG
|
|
Xích di chuyển EKG
|
|
Tời nâng cần gàu EKG
|
|
Hộp giảm tốc quay EKG 5A
|
|
Hộp giảm tốc di chuyển EKG 5A
|
|
Bánh răng Z-128 M26
|
|
Buli + càng phanh của bánh răng Z-122
|
|
Bánh răng Z-67 M10
|
|
Bánh răng Z-32 M26
|
|
Bánh răng Z-110 M6 EKG 5A
|
|
Bánh xe chủ động EKG 5A
|
|
Bánh xe căng xích EKG 5A
|
|
Bánh xe galê tỳ EKG 8i
|
|
Vòng bi 46330Л
|
|
Trục vuông EKG
|
|
Trục chủ động then thân vuông EKG
|
|
Trục chủ động then thân khai EKG
|
|
Cân gâù EKG-̀̀̀̀̀̀̀̀̀̀5A đông bô
|
|
Trục 3 đoạn EKG
|
|
Trục dẫn động EKG
|
|
Trục răng Z-16 EKG
|
|
Piston phanh EKG
|
|
Êcu của trục đứng trung tâm EKG 5A
|
|
May ép hơi EKG
|
|
Cáp thép đồng bộ EKG 5A
|
|
Giá căng cáp nóc máy EKG 5A
|
|
Đòn gánh then gàu EKG
|
| |
|
|
•
Linh kiện - Phụ tùng CAT
|
Pump & Compressor - Bơm & Nén khí
|
|
Sensor, Switch, Harness, Lamp, Regulator, ...
|
|
Housing axle, piston, carrier, plate, retainer, anchor break... - Linh kiện, phụ tùng cơ khí caterpillar
|
|
Seal, gasket - Gioăng phớt
|
|
Hose, tube - Ống dẫn các loại
|
|
Fuel Injector - Vòi phun, kim phun
|
|
Disc - Plate - Lá col và biến thiên
|
|
Filter - Lọc
|
|
Bearing - Vòng bi - Bạc
|
| | | |
|
|
•
NHIỆT ĐIỆN, THUỶ ĐIỆN, KHÍ GAS
|
Máy ngắt điện tự động
|
|
Phụ kiện cho nhà máy điện
|
|
Máy ngắt điện tự động
|
|
Bơm nước làm mát cho lò phản ứng HN
|
|
Bơm nước, van nước, động cơ dùng cho các nhà máy điện (Vật liệu bằng thép trắng).
|
|
Bơm nước, van nước, động cơ dùng cho các nhà máy điện (Vật liệu bằng thép trắng).
|
|
Bơm nước, van nước, động cơ dùng cho các nhà máy điện (Vật liệu bằng thép trắng).
|
|
Bơm nước, van nước, động cơ dùng cho các nhà máy điện (Vật liệu bằng thép trắng).
|
|
Bơm nước, van nước, động cơ dùng cho các nhà máy điện (Vật liệu bằng thép trắng).
|
|
Bơm nước, van nước, động cơ dùng cho các nhà máy điện (Vật liệu bằng thép trắng).
|
|
Bơm nước, van nước, động cơ dùng cho các nhà máy điện (Vật liệu bằng thép trắng).
|
| |
|
|
•
ĐIỆN HẠT NHÂN...
|
Phụ kiện cho nhà máy điện
|
|
Bơm, van, sinh hàn, thanh đốt... cho nhà máy điện hạt nhân
|
|
Phụ kiện cơ khí cho nhà máy điện hạt nhân
|
|
Phụ kiện cơ khí dùng cho nhà máy điện hạt nhân
|
|
|
|
•
Bơm
|
Bom nuoc thep trang HGR
|
|
Bơm nước KRHA 400
|
|
Van nước
|
|
Bơm thép trắng MCK 1000-350
|
|
Bơm nước GRAT 900-67
|
|
Bộ bơm nước 200D
|
|
Bơm nước liền động cơ
|
|
Bơm 3 cửa phòng nổ
|
|
|
|
•
Tời
|
Tam bua tời nâng hạ EKG 5A
|
|
Tời dồn gòong phòng nổ
|
|
Tời trục vít phòng nổ
|
|
Tời lớn ЛПЭРП 6,3
|
|
Tời phòng nổ 4 tấn
|
| | | |
|
|
•
Quạt
|
Quạt gió lò cục bộ Ba Lan
|
|
Quạt thổi phoi phòng nổ 5.5kw
|
|
Quạt làm mát động cơ
|
| |
|
|
•
Động cơ máy thủy
|
Máy phát điện Siemens 192 KW
|
|
Máy phát điện Skoda 200 KW
|
|
Máy thủy M-504
|
|
Máy thủy M-503
|
|
|
|
•
Xylanh - Buồng đốt
|
Xylanh 01
|
|
Buồng đốt 05
|
|
Buồng đốt 04
|
|
Đầu bò 02
|
|
Đầu bò 01
|
|
Buồng đốt 03
|
|
Buồng đốt 02
|
|
Buồng đốt 01
|
|
Xylanh 12
|
|
Xylanh 11
|
|
Xylanh 10
|
|
Xylanh09
|
|
Xylanh 08
|
|
Xylanh 07
|
|
Xylanh 06
|
|
Xylanh 05
|
|
Xylanh 04
|
|
Xylanh 03
|
|
Xylanh 02
|
| |
|
|
•
Piston
|
Piston 02
|
|
Piston 01
|
|
Piston 22
|
|
Piston 21
|
|
Piston 20
|
|
Piston 19
|
|
Piston 18
|
|
Piston 17
|
|
Piston 16
|
|
Piston 15
|
|
Piston 14
|
|
Piston 13
|
|
Piston 12
|
|
Piston 11
|
|
Piston 10
|
|
Piston 09
|
|
Piston 08
|
|
Piston 07
|
|
Piston 06
|
|
Piston 05
|
|
Piston 04
|
|
Piston 03
|
| | |
|
|
•
Bạc
|
Bạc 01
|
|
Bạc 22
|
|
Bạc 21
|
|
Bạc 20
|
|
Bạc 19
|
|
Bạc 18
|
|
Bạc 17
|
|
Bạc 16
|
|
Bạc 15
|
|
Bạc 14
|
|
Bạc 13
|
|
Bạc 12
|
|
Bạc 11
|
|
Bạc 10
|
|
Bạc 09
|
|
Bạc 08
|
|
Bạc 07
|
|
Bạc 06
|
|
Bạc 05
|
|
Bạc 04
|
|
Bạc 03
|
|
Bạc 02
|
| | |
|
|
•
Bánh răng - Trục răng
|
Trục răng 01
|
|
Bánh răng 34
|
|
Bánh răng 33
|
|
Bánh răng 32
|
|
Bánh răng 31
|
|
Bánh răng 30
|
|
Bánh răng 29
|
|
Bánh răng 28
|
|
Bánh răng 27
|
|
Bánh răng 26
|
|
Bánh răng 25
|
|
Bánh răng 24
|
|
Bánh răng 23
|
|
Bánh răng 22
|
|
Bánh răng 21
|
|
Bánh răng 20
|
|
Bánh răng 19
|
|
Bánh răng 18
|
|
Bánh răng 17
|
|
Bánh răng 16
|
|
Bánh răng 15
|
|
Bánh răng 14
|
|
Bánh răng 13
|
|
Bánh răng 12
|
|
Bánh răng 11
|
|
Bánh răng 10
|
|
Bánh răng 09
|
|
Bánh răng 08
|
|
Bánh răng 07
|
|
Bánh răng 06
|
|
Bánh răng 05
|
|
Bánh răng 04
|
|
Bánh răng 03
|
|
Bánh răng 02
|
|
Bánh răng 01
|
| |
|
|
•
Con đội - Bánh đội - Chốt
|
Chốt bánh đội 01
|
|
Bánh đội 04
|
|
Bánh đội 03
|
|
Bánh đội 02
|
|
Bánh đội 01
|
|
Con đội 06
|
|
Con đội 05
|
|
Con đội 04
|
|
Con đội 03
|
|
Con đội 02
|
|
Con đội 01
|
| |
|
|
•
Ống dẫn hướng
|
Ống dẫn hướng 06
|
|
Ống dẫn hướng 05
|
|
Ống dẫn hướng 04
|
|
Ống dẫn hướng 03
|
|
Ống dẫn hướng 02
|
|
Ống dẫn hướng 01
|
| | |
|
|
•
Supab - Đuôi supab
|
Khóa supab 01
|
|
Đuôi supab 02
|
|
Đuôi supab 01
|
|
Supab 13
|
|
Supab 12
|
|
Supab 11
|
|
Supab 10
|
|
Supab 09
|
|
Supab 08
|
|
Supab 07
|
|
Supab 06
|
|
Supab 05
|
|
Supab 04
|
|
Supab 03
|
|
Supab 02
|
|
Supab 01
|
|
|
|
•
Tay Biên
|
Tay biên 01
|
|
Tay biên 14
|
|
Tay biên 13
|
|
Tay biên 12
|
|
Tay biên 11
|
|
Tay biên 10
|
|
Tay biên 09
|
|
Tay biên 08
|
|
Tay biên 07
|
|
Tay biên 06
|
|
Tay biên 05
|
|
Tay biên 04
|
|
Tay biên 03
|
|
Tay biên 02
|
| | |
|
|
•
Trục cơ
|
Trục cơ 02
|
|
Trục cơ 05
|
|
Trục cơ 04
|
|
Trục cơ 03
|
|
Trục cơ 01
|
| | | |
|
|
•
Mặt máy
|
Mặt máy 01
|
|
Mặt máy 03
|
|
Mặt máy 04
|
|
Mặt máy 02
|
|
|
|
•
Khí - Nén khí
|
Đầu nén khí 06
|
|
Đầu nén khí 05
|
|
Đầu nén khí 04
|
|
Đầu nén khí 03
|
|
Đầu nén khí 02
|
|
Đầu nén khí 01
|
|
Đồng bộ nén khí
|
|
Đồng bộ nén khí và động cơ đi kèm
|
|
Đầu chia bình khí 02
|
|
Đầu chia bình khí 01
|
| | |
|
|
•
Bơm máy thủy
|
Bơm 04
|
|
Bơm 16
|
|
Bơm 15
|
|
Bơm 14
|
|
Bơm 13
|
|
Bơm 12
|
|
Bơm 11
|
|
Bơm 10
|
|
Bơm 09
|
|
Bơm 08
|
|
Bơm 07
|
|
Bơm 06
|
|
Bơm 05
|
|
Bơm 03
|
|
Bơm 02
|
|
Bơm 01
|
|
|
|
•
Kim phun - Bơm cao áp
|
Vòi phun 01
|
|
Nến sấy 01
|
|
Piston longzo 05
|
|
Piston longzo 04
|
|
Piston longzo 03
|
|
Piston longzo 02
|
|
Piston longzo 01
|
|
Kim phun 06
|
|
Kim phun 05
|
|
Kim phun 04
|
|
Kim phun 03
|
|
Kim phun 02
|
|
Kim phun 01
|
|
Bơm cao áp 01
|
|
Vòi phun 02
|
| |
|
|
•
Séc măng
|
Séc măng 42
|
|
Séc măng 41
|
|
Séc măng 40
|
|
Séc măng 39
|
|
Séc măng 38
|
|
Séc măng 37
|
|
Séc măng 36
|
|
Séc măng 35
|
|
Séc măng 34
|
|
Séc măng 33
|
|
Séc măng 32
|
|
Séc măng 31
|
|
Séc măng 30
|
|
Séc măng 29
|
|
Séc măng 28
|
|
Séc măng 27
|
|
Séc măng 26
|
|
Séc măng 25
|
|
Séc măng 24
|
|
Séc măng 23
|
|
Séc măng 22
|
|
Séc măng 21
|
|
Séc măng 20
|
|
Séc măng 19
|
|
Séc măng 18
|
|
Séc măng 17
|
|
Séc măng 16
|
|
Séc măng 15
|
|
Séc măng 14
|
|
Séc măng 13
|
|
Séc măng 12
|
|
Séc măng 11
|
|
Séc măng 10
|
|
Séc măng 09
|
|
Séc măng 08
|
|
Séc măng 07
|
|
Séc măng 06
|
|
Séc măng 05
|
|
Séc măng 04
|
|
Séc măng 03
|
|
Séc măng 02
|
|
Séc măng 01
|
| | |
|
|
•
Thanh chì Graphite
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
|
Thanh chì graphite
|
| | |
|
|
•
Thiết bị điện
|
đồng bộ điều khiển băng tải
|
|
Máy nén khí trục vít
|
|
Contactor 25-50A
|
|
Contactor 63-100A
|
|
|
|
•
Thiết bị cơ khí
|
Con lăn băng chuyền tải than
|
|
Mõ cáp SBSH-250
|
|
Vòng bi 46330Л
|
| |
|
|
•
Thép trắng dạng tấm
|
Vật liệu tồn kho nhà nước tại Châu Âu
|
|
Vật liệu tồn kho nhà nước tại Châu Âu
|
|
Vật liệu tồn kho nhà nước tại Châu Âu
|
|
Vật liệu tồn kho nhà nước tại Châu Âu
|
|
Tôn, thép, vật liệu tồn kho nhà nước tại Châu Âu
|
|
Tôn, thép, vật liệu tồn kho nhà nước tại Châu Âu
|
|
Tôn, thép, vật liệu tồn kho nhà nước tại Châu Âu
|
| |
|
|
•
Thép đen các loại
|
Vật liệu tồn kho nhà nước tại Châu Âu
|
| | | |
|
|
|
|